Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu
01. 애인:người yêu
02. 애인과 헤어지다: chia tay người yêu
03. 질투하다: ghen tuông
04. 강짜를 부리다: ghen
05. 화내다 / 성내다: giận hờn
06. 설레다: rung động, xao xuyến
07. 키스: hôn, nụ hôn
08. 뽀뽀: hôn, hôn vào má
09. 입술을 맞추다:.hôn môi
10. 여자와 키스하다: hôn phụ nữ
11. 손에 입 맞추다: hôn vào tay
12. 약혼하다 : đính hôn
Xem thêm từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
13. 청혼하다.:.cầu hôn
14. 이혼하다:ly hôn
15. 청혼을 거절하다: từ chối cầu hôn
16. 프로포즈하다: .cầu hôn, ngỏ lời
17. 미혼: chưa lập gia đình
18. 동거: sống chung, ở chung
19. 혼전동거: sống chung trước hôn nhân
20. 결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới
21. 연애상대: đối tượng yêu
22. 자유연애: tự do yêu đương
23. 연애편지: thư tình
24. 독신남: trai tân
25. 숫총각: chàng trai tân
26. 총각: .trai tân, nam chưa vợ
27. 독신녀: gái tân
28. 색싯감:con dâu tương lai
29. 사윗감: chàng rể tương lai
30. 노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ
31. 노처녀: người phụ nữ ế, người đàn bà già không lấy được chồng
32.사랑 / 애정: tình yêu
33.인연: nhân duyên.
34.연연을 맺다: kết duyên.
35.인연을 맺다: kết nhân duyên
36.인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.
37. 전생의 인연: nhân duyên kiếp trước.
38. 인연을 끊다:. cắt đứt nhân duyên.
39. 운명: vận mệnh.
40.선보다: xem mặt.
41 데이트하다: hẹn hò
42. 치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận .
43. 반하다.:phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn
44. 서로 반하다:.yêu nhau, phải lòng nhau.
45. 여자에게 반하다:phải lòng phụ nữ.
46. 남자에게 반하다: phải lòng đàn ông.
47. 한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
48. 사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ.
49. 발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.
50. 첫사랑: mối tình đầu
51. 끝사랑: tình cuối
Xem thêm tài liệu từ vựng tiếng Hàn
52. 옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ.53. 참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân thật.
54. 짝사랑 / 외사랑: .yêu đơn phương
55. 삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba.
56. 삼각연애: tình yêu tay ba.
57. 양다리를 걸치다: bắt cá hai tay.
58. 양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay.
59. 거짓 사랑: lừa tình.
60. 상사병: bệnh tương tư.
61. 사랑하다: yêu.
62. 남녀간의 애정: tình yêu nam nữ.
63. 부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.
64. 변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.
65. 사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu.
66. 사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu
67. 사랑에 빠지다: chìm đắm,đam mê ái tình
68. 사랑을 받다: chấp nhận tình yêu
69. 사랑을 잃다.: mất tình yêu
70. 사랑을 바치다: cống hiến tình yêu
71. 사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu
72. 사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu
73. 사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
74. 사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau.
75. 사랑의 보금자리: tổ ấm uyên ương
76. 영원한 사랑을 맹세하다: Nguyện yêu mãi mãi
77. 진실한 사랑: mối tình chung thủy
78. 격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt
79. 어려운 사랑: tình duyên trắc trở
80. 불의의 사랑: mối tình bất chính
81. 덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi
82. 불타는 사랑: mối tình cháy bỏng
83. 순결한 사랑: một mối tình trong trắng
84. 사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu
85. 진정한 사랑: tình yêu chân chính
86. 낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
87. 몰래 사랑하다: yêu thầm
88. 사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
89. 죽도록 사랑하다: yêu đến chết
90. 이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang
91. 사랑의 힘: mãnh lực tình yêu
92. 한결같이 사랑하다: yêu chung thủy, yêu trước sau như một
Trên đây Trung tâm tiếng hàn SOFL đã giới thiệu thêm một số Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu , chúc các bạn học thật tốt nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét